” Sàn gỗ Công nghiệp có giá bao nhiêu? ” – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà quý vị khách hàng luôn cân nhắc trước khi quyết định xuống tiền.
Chính vì vậy, sàn gỗ Kaindl đã thiết kế Bảng báo giá sàn gỗ Công nghiệp được tổng hợp chi tiết nhất năm 2022 và cập nhật liên tục, phục vụ cho quý khách hàng tiện tra cứu và có lựa chọn mua hàng thông minh.
Bảng báo giá sàn gỗ Công nghiệp Châu Âu
Loại sàn gỗ công nghiệp tốt nhất hiện nay chính là các nhãn hiệu đến từ Châu Âu. Đây là dòng sản phẩm cao cấp với các tính năng vượt trội như chống trầy xước AC6, chống nước, chống mối mọt và có thời gian bảo hành cực lâu.
Đương nhiên chúng cũng có một mức giá xứng đáng với các tính năng.
Bảng báo giá một số thương hiệu hàng đầu trong sàn gỗ Châu Âu: Kronopol, Kronotex, Kaindl, Quickstep, Egger ..v..v..
STT | Thương hiệu | Kích thước | Báo giá | Chú thích |
1 | Sàn gỗ Kronopol (Ba Lan) | Aqua Zero Prime 8mm/AC4 | 535.000 | Link sản phẩm |
2 | Aqua Zero Movie 8mm/AC5 | 685.000 | Link sản phẩm | |
3 | Aqua Zero Infinity 10mm/AC5 | 960.000 | Link sản phẩm | |
4 | Aqua Zero Fiori 10mm/AC6 | 960.000 | Link sản phẩm | |
5 | Aqua Zero 12mm/AC4 | 795.000 | Link sản phẩm | |
6 | Aqua Zero Symfonia 12mm/AC5 | 865.000 | Link sản phẩm | |
7 | Sàn gỗ Kaindl (Áo) | Aqua Pro 8mm/AC4 | 455.000 | Link sản phẩm |
8 | Aqua Pro 12mm/AC5 | 765.000 | Link sản phẩm | |
9 | Kaindl xương cá 8mm/AC4 | 565.000 | Link sản phẩm | |
10 | Sàn gỗ Camsan (Thổ nhĩ Kỳ) | 1200*192.5*8mm (hèm phẳng) | 345.000 | Thi công hoàn thiện |
11 | 1200*192.5*8mm (hèm Aqua) | 395.000 | ||
12 | 1200*192.5*8mm (hèm V) | 365.000 | ||
13 | 1200*192.*8mm (hèm V Aqua) | 405.000 | ||
14 | 1380*142.5*10mm Avangard Aqua | 465.000 | ||
15 | 1380*142.5*12mm (hèm V) | 535.000 | ||
16 | 1380*142.5*12mm (Aqua hèm V) | 565.000 | ||
17 | Sàn gỗ AGT (Thổ Nhĩ Kỳ) | 1200*191*8mm | 290.000 | |
18 | 1200*191*12mm | 300.000 | ||
19 | 1195*154.5*12mm | 425.000 | ||
20 | 1195*189*12mm | 405.000 | ||
21 | Sàn gỗ Binyl (Đức) | 1285*192*8mm (cốt nâu) | 355.000 | |
22 | 1285*123*12mm (cốt nâu) | 535.000 | ||
23 | 1285*192*12mm Pro (cốt đen) | 565.000 | ||
24 | Sàn gỗ Hornitex (Đức) | 1292*136*8mm | 450.000 | |
25 | 1292*194*10mm | 465.000 | ||
26 | 1292*136*12mm | 550.000 | ||
27 | Sàn gỗ Egger | 1291*193*8mm Pro | 395.000 | |
28 | 1291*193*8mm Aqua | 485.000 | ||
30 | 1291*193*12mm | 685.000 | ||
32 | Sàn gỗ Kronotex (Đức) | 1380*193*8mm | 285.000 | |
33 | 1380*113*8mm AM | 320.000 | ||
34 | 1375*188*12mm | 410.000 – 440.000 | ||
35 | 1845*188*12mm (Mammut) | 660.000 | ||
36 | Sàn gỗ QuickStep | 8mm Midnight Oak Brown | 580.000 | |
37 | 8mm Impressive Paterns | Chưa công khai | ||
38 | 8mm Impressive | 795.000 | ||
39 | 8mm Eligna | 795.000 | ||
40 | 12mm Impressive Ultra | 1.100.000 | ||
41 | Sàn gỗ Pergo | 1380*156*8mm Bergen | 690.000 | |
42 | 1200*190*8mm Domestic Extra Uniclic | 485.000 | ||
43 | 1200*190*8mm Drammen | 595.000 | ||
44 | 1200*190*8mm Mandal | 525.000 | ||
45 | 1380*190*8mm Modern Plank | 750.000 | ||
46 | 1380*190*9mm Modern Plank | 790.000 | ||
47 | 1380*190*9mm Pro X | 1.100.000 | ||
48 | 1200*396*8mm Pattern | 1.000.000 | ||
49 | 1380*278.5*8mm Stavanger | 860.000 | ||
50 | 2050*240*9mm Wide Long Plank Sensation | 990.000 |
Bảng báo giá sàn gỗ Hàn Quốc chất lượng cao
Sàn gỗ Hàn Quốc là dòng sản phẩm sàn gỗ tầm trung mới du nhập vào Việt Nam và đang khá nổi tiếng như Dongwha, FloorArt.
Hơn thế nữa, Sàn gỗ Dongwha với HLV Park Hang Seo làm đại sứ thương hiệu, mang lại uy tín lớn, đang làm mưa làm gió những “ông lớn” trong ngành sàn gỗ.
STT | Thương hiệu | Kích thước | Báo giá | Chú thích |
1 | Sàn gỗ Dongwha (Hàn Quốc) | Natus Classy 12mm | 510.000 | Link sản phẩm |
2 | Natus Trendy 8mm | 350.000 | Link sản phẩm | |
3 | Sanus Modish 12mm | 595.000 | Link sản phẩm | |
4 | Sanus Finest 12mm | 595.000 | Link sản phẩm | |
5 | Xương cá Herringbone | 725.000 | Link sản phẩm | |
6 | Sàn gỗ FloorArt | 1200*190*8mm | 350.000 | |
7 | 1200*190*12mm | 490.000 | ||
8 | 1200*120*12mm | 490.000 |
Bảng giá sàn gỗ Công nghiệp Malaysia
Sàn gỗ Malaysia về Việt Nam đã lâu và chiếm được thị phần không nhỏ. Đây là dòng sản phẩm được nhiều người lựa chọn bởi giá không quá cao, song vẫn có những sự đảm bảo nhất định về mặt hiệu quả.
Bảng báo giá sàn gỗ Công nghiệp Malasysia:
STT | Thương hiệu | Kích thước | Báo giá | Chú thích |
1 | Sàn gỗ Robina | 1283*193*8mm (bản to) | 305.000 | |
2 | 1283*115*8mm (bản nhỏ) | 325.000 | ||
3 | 1283*193*12mm (bản to) | 425.000 | ||
4 | 1283*115*12mm (bản nhỏ) | 465.000 | ||
5 | Sàn gỗ Inovar | 1288*192*7.5mm | Chưa công khai | |
6 | 1288*192*8mm mà MF + IV | 312.000 | ||
7 | 1288*192*8mm mã ET | Chưa công khai | ||
8 | 1285*188*12mm mã TZ (bản to) | 418.000 | ||
9 | 1285*137*12mm mã VG (bản nhỏ) | 458.000 | ||
10 | 1200*137*12mm mã FE (bản to) | 498.000 | ||
11 | 1285*137*12mm mã DV (bản nhỏ) | 520.000 | ||
12 | Sàn gỗ Fortune | 1205*192*8mm | 305.000 | |
13 | 1203*139*12mm | 465.000 | ||
14 | Sàn gỗ Vario | 1283*193*8mm | 380.000 | |
15 | 1283*193*12mm | 580.000 | ||
16 | 1283*115*12mm | 580.000 | ||
17 | Sàn gỗ Janmi | 1283*193*8mm | 460.000 | |
18 | 1283*193*12mm (bản to) | 560.000 | ||
19 | 1283*115*12mm (bản nhỏ) | 660.000 | ||
20 | Sàn gỗ Rainforest | 1205*191*8mm | 340.000 | |
21 | 1205*139*12mm | 430.000 |
Bảng báo giá sàn gỗ Công nghiệp Thái Lan
Sàn gỗ Thaixin, Thaistar. Thailux với giá rẻ, song vẫn có không ít người sử dụng nhờ kết với các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ.
Dưới đây là bảng báo giá sàn gỗ Công nghiệp Thái Lan.
STT | Thương hiệu | Kích thước | Báo giá | Chú thích |
1 | Sàn gỗ Thaixin | 1205*192*8mm | 255.000 | |
2 | 1205*192*12mm | 355.000 | ||
3 | Sàn gỗ Thaistar | 1205*192*8mm | 195.000 | |
4 | 1205*192*12mm | 275.000 | ||
5 | Sàn gỗ Thailux | 1205*192*8mm | 210.000 | |
6 | 1205*192*12mm | 210.000 |
Bảng báo giá sàn gỗ Công nghiệp Việt Nam giá rẻ
Sàn gỗ giá rẻ chủ yếu từ Việt Nam sản xuất 100%, hoặc Việt Nam nhập lại dây chuyền và thay đổi nguyên vật liệu để bán với mức giá thấp hơn. Tất nhiên, nhiều người với thu nhập chưa cao thường sẽ có xu hướng tìm mua các loại sàn gỗ công nghiệp giá rẻ do “thói quen tiêu dùng“.
Tuy nhiên, những loại sàn gỗ này thường đem lại hiệu quả không cao, phát sinh nhiều chi phí và độ bền, tuổi thọ kém, mà các cụ xưa hay gọi là “một tiền gà, ba tiền thóc“.
Chính vì vậy, Sàn gỗ Kainl khuyên bạn không nên sử dung sàn gỗ giá rẻ.
Tuy nhiên không thể đánh đồng hết, một số thương hiệu như Mayer tuy thuộc phân khúc giá rẻ nhưng chất lượng không hề kém cạnh gì các sản phẩm tầm trung. (Mayer gốc là thương hiệu sàn gỗ từ Indonesia, được mua lại dây chuyền và sản xuất trong nước).
STT | Thương hiệu | Kích thước | Báo giá | Chú thích |
1 | Sàn gỗ Mayer |
12mm Xương cá | 685.000 | |
2 | 12mm Thẳng | 435.000 | ||
3 | Sàn gỗ Wilson | 1225*132*8mm | 200.000 | |
4 | 1225*202*8mm | 190.000 | ||
5 | 1223*132*12mm | 245.000 | ||
6 | Sàn gỗ Morser | 1225*150*8mm (cốt xanh) | 310.000 | Thi công hoàn thiện |
7 | 1223*305*8mm xương cá 3D | 380.000 | Thi công hoàn thiện | |
8 | 606*96*8mm xương cá (cốt xanh) | 430.000 | Thi công hoàn thiện | |
9 | 1223*146*12mm (cốt trắng mặt bóng) | 425.000 | Thi công hoàn thiện | |
10 | 1223*114*12mm (cốt xanh) | 405.000 | Thi công hoàn thiện | |
11 | Sàn gỗ Glomax | 1223*132*12mm | 245.000 | |
12 | 1225*150*8mm | 200.000 | ||
13 | Sàn gỗ Chamrwood | 1225*132*8mm (cốt xanh bản nhỏ) | 310.000 | Thi công hoàn thiện |
14 | 1225*200*8mm (cốt xanh bản lớn) | 310.000 | Thi công hoàn thiện | |
15 | 1223*129*12mm (cốt trắng) | 385.000 | Thi công hoàn thiện | |
16 | 1220*198*12mm (cốt đen) | 445.000 | Thi công hoàn thiện | |
17 | 606*96*12mm (cốt xanh xương cá) | 515.000 | Thi công hoàn thiện | |
18 | Sàn gỗ Kosmos | 813*132*8mm | 200.000 | |
19 | 1225*197*8mm | 190.000 | ||
20 | 1225*132*12mm | 245.000 | ||
21 | Sàn gỗ Galamax | 1223*132*12mm | Chưa công khai | |
22 | 808*130*8.3mm mặt bóng | 200.000 | ||
23 | 1225*150*8mm | 200.000 | ||
24 | Sàn gỗ Povar | 1225*132*8mm (cốt xanh) | 235.000 | |
25 | 1223*128*12mm (cốt xanh) | 335.000 | ||
26 | Sàn gỗ Pago | 1225*200*8mm (cốt xanh) | 240.000 | |
27 | 1223*147*8mm (cốt xanh) | 240.000 | ||
28 | Sàn gỗ Savi | 1223*130*8mm | 200.000 | |
29 | 813*116*12mm | 245.000 | ||
30 | 1223*147*12mm | 245.000 | ||
31 | 1223*146*12mm (Aqua) | 310.000 | ||
32 | Sàn gỗ Redsun | 813*147*8mm | 200.000 | |
33 | 1225*200*8mm | 190.000 | ||
34 | Sàn gỗ An Cường | 1200*190*8mm | 310.000 | Chưa VAT 10% |
35 | 1192*135*12mm | 375.000 | Chưa VAT 10% | |
36 | 1192*185*12mm | 375.000 | Chưa VAT 10% | |
37 | 580*282*12mm | 410.000 | Chưa VAT 10% | |
38 | 1192*286*12mm | 430.000 | Chưa VAT 10% | |
38 | Sàn gỗ Greenwood | 1215*196*8mm (cốt xanh AC4) | 335.000 | |
39 | 1215*196*8mm (cốt xanh AC5) | 380.000 | ||
40 | 1215*144*8mm (cốt xanh AC4) | 370.000 | ||
41 | 1215*196*12mm (cốt xanh AC4) | 455.000 | ||
42 | 1215*144*12mm (cốt xanh AC4) | 495.000 | ||
43 | Sàn gỗ Timbee | 1215*196*8mm (cốt xanh AC4) | 415.000 | |
44 | 1215*196*8mm (cốt xanh AC5) | 470.000 | ||
45 | 1215*144*8mm (cốt xanh AC4) | 450.000 | ||
46 | 1215*196*12 (cốt xanh AC4) | 555.000 | ||
47 | 1215*144*12mm (cốt xanh AC4) | 615.000 | ||
48 | Sàn gỗ Malayfloor | 1215*195*8mm | 260.000 | |
49 | 807*130*12mm | 310.000 | ||
50 | 808*100*12mm | 330.000 | ||
51 | 808*130*12mm | 360.000 | ||
52 | Sàn gỗ Newsky | 1208*130*8mm C Class | 240.000 | |
53 | 802*123*8mm D Class | 215.000 | ||
54 | 1223*130*12mm G Class | 250.000 | ||
55 | 1208*148*12mm K Class | 300.000 | ||
56 | 1223*130*12mm U Class | 350.000 | ||
57 | 802*123*8mm WPU Class | 650.000 – 750.000 |
Bảng báo giá thi công lắp đặt sàn gỗ và phụ kiện sàn gỗ
Bảng báo giá chi phí nhân công lắp đặt, thi công có thể biến động tùy vào thị trường, chi phí sản xuất, vận chuyển.
Vui lòng liên hệ Hotline: 0916697928
STT | Chi tiết | Kích thước | Báo giá | Chú thích |
1 | Len nhựa Việt Nam | 12*76*2500mm | 35.000 | Màu trắng + Vân gỗ |
2 | 12*90*2500mm | 40.000 | Màu trắng + Vân gỗ | |
3 | 12*96*2500mm | 50.000 | Màu trắng + Vân gỗ | |
4 | Len nhựa Trung Quốc | 12*100*2500mm | 38.000 | Màu trắng + Vân gỗ |
5 | 12*120*2500mm | 60.000 | Màu trắng + Vân gỗ | |
6 | 12*150*2500mm | 75.000 | Màu trắng + Vân gỗ | |
7 | Len nhựa Hàn Quốc | 12*90*2500mm | 60.000 | Màu trắng |
8 | 12*120*2500mm | 80.000 | Màu trắng | |
9 | Nẹp nhựa F,T | 12*35*2700mm | 35.000 | |
10 | Nẹp hợp kim F,T | 12*35*2700mm | 100.000 | |
11 | Nẹp đồng thau 25mm | Cắt theo quy cách yêu cầu | 150.000 | |
12 | Foam lót sàn | Xốp trắng 2mm | 5.000 | |
13 | Xốp bạc 3mm | 10.000 | ||
14 | Cao su non 2mm | 15.000 | ||
15 | Cao su non 3mm | 20.000 | ||
16 | Lắp đặt sàn gỗ | Sàn gỗ thẳng | 20.000 – 30.000/ m2 | Lắp đặt hoàn thiện |
17 | Sàn gỗ xương cá | 40.000 – 50.000/m2 |
Bảng báo giá dưới đây được Sàn gỗ Kaindl tổng hợp từ nhiều nguồn – chưa đầy đủ một số sản phẩm không công khai giá.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, không chính xác tuyệt đối